| CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGHỀ TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG |
|||
| (Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-CĐGTVT TW V ngày 29 tháng 7 năm 2024 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng GTVT Trung ương V) | |||
| TT | Ngành, nghề | Mã nghề | |
| Cao đẳng | Trung cấp | ||
| I | Các ngành nghề lĩnh vực Cơ khí - ô ô - Điện | ||
| 1 | Công nghệ ôtô | 6510216 | 5510216 |
| 2 | Bảo trì, sửa chữa ôtô | 5520159 | |
| 3 | Điện công nghiệp | 6520227 | |
| 4 | Điện công nghiệp và dân dụng | 5520223 | |
| 5 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | |
| 6 | CNKT Cơ khí | 6510201 | |
| 7 | Chế tạo thiết bị cơ khí | 6520104 | |
| 8 | Cắt gọt kim loại | 5520121 | |
| 9 | Hàn | 5520123 | |
| 10 | Vận hành máy thi công nền | 5520183 | |
| II | Các ngành nghề lĩnh vực Hạ tầng giao thông | ||
| 1 | Xây dựng cầu đường | 6580205 | 5580205 |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 6510102 | |
| 3 | Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | 6510606 | 5510606 |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 6510902 | |
| 5 | Trắc địa công trình | 5510910 | |
| 6 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | 6510110 | 5510110 |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 6510105 | |
| 8 | Bảo hộ lao động | 6850203 | |
| 9 | CNKT Công trình xây dựng | 6510104 | |
| 10 | Kỹ thuật xây dựng | 5580201 | |
| 11 | Quản lý xây dựng | 6580301 | |
| 12 | Xây dựng công trình thủy | 6510109 | |
| III | Các ngành nghề lĩnh vực Kinh tế vận tải - Quản trị dịch vụ - Hành chính công | ||
| 1 | Logistics | 6340113 | |
| 2 | Quản lý kho hàng | 5340425 | |
| 3 | Quản lý và bán hàng siêu thị | 5340424 | |
| 4 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 5340302 |
| 5 | Kế toán xây dựng | 5340309 | |
| 6 | Thương mại điện tử | 5340122 | |
| 7 | Kinh doanh thương mại | 6340101 | |
| 8 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 6340407 | |
| 9 | Kinh doanh vận tải đường bộ | 5340110 | |
| 10 | Quản trị du lịch và lữ hành | 6810101 | |
| 11 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | 6340415 | |
| 12 | Dịch vụ pháp lý | 6380201 | 5380201 |
| IV | Các ngành nghề lĩnh vực Công nghệ thông tin - Tiếng Anh | ||
| 1 | Tiếng Anh du lịch | 6220217 | |
| 2 | Tiếng Anh | 6220206 | |
| 3 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 6480202 | |
| 4 | Lập trình phân tích hệ thống | 5480211 | |
| 5 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | |
| (Danh sách gồm 39 nghề trình độ Cao đẳng, trình độ Trung cấp) | |||













